Có 1 kết quả:

放牧 fàng mù ㄈㄤˋ ㄇㄨˋ

1/1

fàng mù ㄈㄤˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thả cho trâu bò đi ăn cỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to graze (livestock)
(2) to herd (livestock)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0