Có 1 kết quả:
放牧 fàng mù ㄈㄤˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thả cho trâu bò đi ăn cỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to graze (livestock)
(2) to herd (livestock)
(2) to herd (livestock)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0